top of page

028 6686 9091

LOGO USNC_NEW-03 (1).png
BG_Lí do.jpg

DU HỌC ÚC

Úc còn được gọi là Liên bang Úc, là một đất nước nằm ở phía nam của châu Đại Dương. Với diện tích khoảng 7,7 triệu km². Úc là quốc gia sở hữu 6 trường Đại học nằm trong Top 100 trường tốt nhất trên thế giới theo bảng xếp hạng QS Top University.

Hệ thống giáo dục Úc được đánh giá cao và được quản lý nghiêm ngặt bởi Chính phủ Úc để duy trì tiêu chuẩn cao về giáo dục gắn liền với phát triển đất nước. Với hơn 200 triệu đô Úc mà chính phủ Úc sử dụng để cấp học bổng quốc tế mỗi năm, đây thực sự là cơ hội dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là các bạn trẻ Việt Nam và trải nghiệm những sự khác biệt mà nền giáo dục của Úc mang lại cho sự nghiệp của mình trong tương lai.

Du học Úc được ưa chuộng bởi các lý do

Thời gian học linh hoạt

Cử nhân tại Úc thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, tùy thuộc vào ngành học và cấu trúc chương trình, có thể rút ngắn thời gian nếu tham gia học kỳ hè.

Nền giáo dục hiện đại và đa dạng

Úc có nhiều trường đại học nằm trong Top 100 thế giới, với các ngành học nổi bật như Y khoa, Kỹ thuật, Quản trị Kinh doanh,...

Cơ hội định cư cao

Nhiều ngành học tại Úc thuộc danh sách ưu tiên định cư (SOL), tạo lợi thế lớn cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.

Môi trường sống an toàn và thân thiện

Úc là đất nước có chất lượng sống cao, khí hậu ôn hòa và cộng đồng sinh viên quốc tế lớn mạnh.

Chính sách visa thân thiện

Chính phủ Úc cung cấp visa du học dài hạn, cho phép làm thêm 20 giờ/tuần và làm việc toàn thời gian trong kỳ nghỉ

Úc được biết đến với môi trường sống an toàn, văn minh và bền vững. Hệ thống giáo dục tại Úc được coi là một trong những hệ thống giáo dục hàng đầu trên thế giới. Các trường Đại học Úc được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, thu hút một lượng lớn sinh viên quốc tế đến học tập.

  • Cấp bậc

    Độ tuổi

    Trình độ tiếng Anh

    Yêu cầu học lực

    High School

    Từ 12 – 18 tuổi

    IELTS 4.5 - 5.5 (hoặc bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào của trường)

    - Hoàn thành tối thiếu chương trình 2 năm gần nhất.

    - Yêu cầu GPA tối thiểu từ 6.5 trở lên.

    Chương trình Dự bị Đại học

    Từ 16 tuổi trở lên

    IELTS từ 5.5 trở lên (hoặc bài kiểm tra tiếng Anh của trường)

    - Hoàn thành lớp 11 hoặc 12 tại Việt Nam.

    - Đạt GPA tối thiểu từ 6.0 trở lên.

    Cử nhân

    Từ 18 tuổi trở lên

    IELTS từ 6.0 trở lên (hoặc TOEFL iBT từ 79 điểm)

    - Tốt nghiệp THPT với điểm GPA tối thiểu từ 6.5 trở lên. Một số trường yêu cầu GPA từ 7.0 - 8.0 tùy vào ngành học.

    Sau đại học

    Từ 22 tuổi trở lên

    - Thạc sĩ: IELTS 6.0 trở lên tùy vào chương trình học (hoặc TOEFL iBT từ 90 điểm)

    - Tiến sĩ: IELTS 7.0 trở lên

    - Bậc Thạc sĩ: Hoàn thành bằng cử nhân với GPA từ 6.5 trở lên. Một số khóa học yêu cầu kinh nghiệm làm việc.

    - Bậc Tiến sĩ: Hoàn thành chương trình thạc sĩ hoặc cử nhân danh dự (Honours Degree) với thành tích xuất sắc. Có thể yêu cầu đề xuất nghiên cứu (Research Proposal) và thư giới thiệu từ giảng viên.


  • Chi phí du học Úc là một yếu tố quan trọng mà sinh viên và phụ huynh cần xem xét trước khi đưa ra quyết định. Vậy du học Úc năm 2026 tốn bao nhiêu tiền? Hãy cùng USNC Education Vietnam tìm hiểu chi tiết về học phí, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm và các khoản phí khác nhé.


    1. Học phí du học Úc

    Cấp bậc

    Học phí

    High school

    - Trường công lập: 12.000 – 18.000 AUD/năm.

    - Trường tư thục: 20.000 – 40.000 AUD/năm.

    Cao đẳng

    10.000 – 22.000 AUD/năm tùy theo ngành học và chương trình đào tạo.

    Đại học

    - Ngành kinh tế, xã hội: 20.000 – 35.000 AUD/năm.

    - Ngành kỹ thuật, công nghệ: 25.000 – 45.000 AUD/năm.

    - Ngành y khoa, nha khoa: 45.000 – 80.000 AUD/năm.

    Sau Đại học

    - Chương trình Thạc sĩ: 22.000 – 50.000 AUD/năm.

    - Chương trình Tiến sĩ: 30.000 – 60.000 AUD/năm (có thể được hỗ trợ học bổng).

    2. Chi phí sinh hoạt khi du học tại Úc

    Chi phí sinh hoạt Úc phụ thuộc vào thành phố nơi bạn sinh sống:

    Thành phố

    Chi phí sinh hoạt trung bình/năm

    Sydney

    25.000 – 35.000 AUD

    Melbourne

    22.000 – 30.000 AUD

    Brisbane

    18.000 – 25.000 AUD

    Adelaide

    15.000 – 22.000 AUD

    Perth

    18.000 – 25.000 AUD

    Canberra

    20.000 – 26.000 AUD

    Các khoản chi tiêu chính bao gồm:

    - Tiền thuê nhà: 500 – 2.500 AUD/tháng tùy loại hình nhà ở (ký túc xá, homestay, căn hộ riêng).

    - Ăn uống: 300 – 800 AUD/tháng.

    - Đi lại: 100 – 250 AUD/tháng.

    - Chi phí cá nhân, vui chơi, giải trí: 200 – 500 AUD/tháng.


    3. Bảo hiểm y tế du học Úc (OSHC)

    - Đối với du học sinh, có một chương trình bảo hiểm được thiết kế riêng cho các bạn là OSHC. 

    Bảo hiểm y tế OSHC cho sinh viên du học Úc giúp chi trả các chi phí điều trị y tế cả trong và ngoài bệnh viện trong thời gian bạn học tập tại Úc.

    - Chi phí bảo hiểm dao động từ 500 – 800 AUD/năm tùy vào công ty bảo hiểm.


    4. Chi phí xin visa du học Úc

    - Phí xin visa du học (subclass 500): Khoảng 650 AUD.

    - Phí khám sức khỏe: 100 – 300 AUD tùy theo quốc gia.

    - Chứng minh tài chính: Yêu cầu tối thiểu 21.000 AUD trong tài khoản ngân hàng.


    5. Cơ hội làm thêm để trang trải chi phí

    - Số giờ làm việc tối đa: 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.

    - Lương tối thiểu tại Úc: 23 – 30 AUD/giờ.

    - Các công việc phổ biến: Phục vụ nhà hàng, bán hàng, trợ giảng, thực tập hưởng lương.


    6. Cách tiết kiệm chi phí khi du học Úc

    - Lựa chọn thành phố có chi phí sinh hoạt thấp: Sydney và Melbourne có chi phí cao hơn so với Brisbane, Adelaide hay Perth. Nếu muốn tiết kiệm, bạn có thể chọn học tại các thành phố có mức sống vừa phải nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục tốt.

    - Săn học bổng: Nhiều trường Đại học tại Úc cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế. Bạn nên tìm hiểu và đăng ký các chương trình học bổng từ trường hoặc chính phủ Úc để giảm bớt gánh nặng tài chính.

    - Chọn hình thức nhà ở tiết kiệm: Thuê nhà chung với bạn bè hoặc sống trong ký túc xá sẽ giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể so với thuê căn hộ riêng.

    - Tự nấu ăn thay vì ăn ngoài: Mua thực phẩm và tự nấu ăn giúp bạn tiết kiệm hơn so với ăn uống ở nhà hàng hoặc quán ăn.

    - Sử dụng phương tiện công cộng: Các thành phố lớn tại Úc có hệ thống giao thông công cộng tốt. Mua vé tháng hoặc sử dụng thẻ giảm giá dành cho sinh viên sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí đi lại.

    - Làm thêm hợp lý: Với mức lương tối thiểu 23 – 30 AUD/giờ, bạn có thể kiếm thêm thu nhập để trang trải chi phí sinh hoạt mà vẫn đảm bảo thời gian học tập.


Trường nổi bật

Trent University

Canada

Kaplan Higher Education Academy

Singapore

Management Development Institute of Singapore (MDIS)

Singapore

Whittier College

United States of America

Whitworth University

United States of America

Wichita State University

United States of America

Wilbraham & Monson Academy

United States of America

/TP

QUY TRÌNH NỘP HỒ SƠ XIN VISA

bg- quy trình-01.png

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ:

- Scan tất cả giấy tờ dưới dạng file PDF để nộp online.


Bước 2: Đăng ký trên ImmiAccount:

- Tạo tài khoản và nộp hồ sơ trực tuyến.


Bước 3: Thanh toán phí visa:

- Sau khi hoàn tất điền thông tin và tải lên các giấy tờ, bạn sẽ được yêu cầu thanh toán lệ phí visa trực tuyến bằng thẻ tín dụng hoặc phương thức được chấp nhận khác.


Bước 4: Khám sức khỏe:

- Nhận hướng dẫn khám sức khỏe qua hệ thống ImmiAccount sau khi nộp đơn.

- Tiến hành khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định bởi Đại sứ quán Úc.


Bước 5: Kiểm tra và bổ sung thông tin:

- Nếu hồ sơ cần bổ sung, bạn sẽ nhận thông báo qua ImmiAccount hoặc email.

- Hãy đảm bảo phản hồi nhanh chóng và đầy đủ.


Bước 6: Nhận kết quả visa:

- Thời gian xét duyệt thường từ khoảng 43 ngày - 4 tháng.

CẨM NANG

Add paragraph text. Click “Edit Text” to update the font, size and more. To change and reuse text themes, go to Site Styles.

DU HỌC ANH CÓ ĐƯỢC LÀM THÊM KHÔNG? - QUY ĐỊNH VÀ CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2026

Du học sinh Anh có được làm thêm không? Cập nhật đầy đủ quy định làm thêm, số giờ, công việc được phép, mức lương và lưu ý visa dành cho sinh viên quốc tế tại Anh.

Add paragraph text. Click “Edit Text” to update the font, size and more. To change and reuse text themes, go to Site Styles.

DU HỌC ANH NÊN HỌC TRƯỜNG NÀO? HƯỚNG DẪN CHỌN TRƯỜNG PHÙ HỢP CHO DU HỌC SINH

Add paragraph text. Click “Edit Text” to update the font, size and more. To change and reuse text themes, go to Site Styles.

CÁCH SĂN HỌC BỔNG DU HỌC ÚC HIỆU QUẢ DÀNH CHO HỌC SINH VÀ SINH VIÊN VIỆT NAM

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ DU HỌC ÚC

Các ngành Du học Úc

Câu hỏi thường gặp về Du học Singapore

Câu hỏi thường gặp về Du học Úc

Học bổng Du học Singapore

Top các trường du học Úc

Cơ hội việc làm tại Úc

Top các trường Du học Anh

Chi phí Du học Singapore

Học bổng Du học Úc

Kinh nghiệm Du học Úc

Hệ thống giáo dục Úc

Cơ hội việc làm tại Singapore

Tổng quan về đất nước Singapore

Kinh nghiệm du học Singapore

Hệ thống giáo dục Singapore

Những ngành học HOT nhất & Xu hướng nghề nghiệp mới tại Singapore

Danh sách các trường du học Singapore

Tổng quan về đất nước Australia

QUY TRÌNH THỦ TỤC HỒ SƠ

HỒ SƠ XIN VISA

Hồ sơ xin visa du học Úc (Subclass 500):

- Một số giấy tờ cá nhân như: Hộ chiếu, Chứng minh thư/ Căn cước công dân, Sổ hộ khẩu, Giấy đăng kí kết hôn, Giấy khai sinh của các con, Hợp đồng lao động, Sơ yếu lí lịch…

- Bảo hiểm sức khỏe du học sinh (OSHC)

- Giấy tờ khám sức khỏe

- Mẫu đơn xin visa (Form 157A)

Visa.png
BG- FORM ĐĂNG KÝ.png

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

NHẬN HỌC BỔNG TỪ 50% ĐẾN 100%

CÙNG USNC EDUCATION VIETNAM

LÊN KẾ HOẠCH DU HỌC CÙNG USNC

  • Miễn phí tư vấn & săn học bổng – chọn đúng trường, đúng ngành.

  • Visa thành công đến 99% – hành trang vững chắc cho du học.

  • Đối tác 1000+ trường top thế giới: Anh, Úc, Mỹ, Canada, Singapore, Đức, Phần Lan.

  • Chương trình đa dạng: hè, ngắn hạn, dài hạn, tự túc.

  • Hỗ trợ tư vấn hồ sơ, visa, vé máy bay, chỗ ở, bảo hiểm đến phương pháp học chuẩn bị trước khi du học.

  • 1. Chương trình Dự bị Đại học:

    - Hoàn thành lớp 11 tại Việt Nam với GPA tối thiểu 6.0.

    - IELTS trung bình từ 5.0 -5.5.


    2. Chương trình Đại học:

    - Nhiều trường yêu cầu GPA tối thiểu 3.0 (trên thang điểm 4.0).

    - IELTS tối thiểu 6.0 hoặc TOEFL iBT từ 60-80 điểm, tùy theo trường và chương trình học.


    3. Chương trình Thạc sỹ:

    - Tốt nghiệp đại học với GPA tối thiểu 3.0 (trên thang điểm 4.0)

    - IELTS từ 6.5 trở lên hoặc TOEFL iBT trên 90 điểm, tùy theo trường và chương trình học

    - Một số chương trình có thể yêu cầu kinh nghiệm làm việc liên quan.

  • Hồ sơ xin visa du học Úc (Subclass 500):

    - Một số giấy tờ cá nhân như: Hộ chiếu, Chứng minh thư/ Căn cước công dân, Sổ hộ khẩu, Giấy đăng kí kết hôn, Giấy khai sinh của các con, Hợp đồng lao động, Sơ yếu lí lịch…

    - Bảo hiểm sức khỏe du học sinh (OSHC)

    - Giấy tờ khám sức khỏe

    - Mẫu đơn xin visa (Form 157A)

  • Trent University

    Canada

    Kaplan Higher Education Academy

    Singapore

    Management Development Institute of Singapore (MDIS)

    Singapore

    Whittier College

    United States of America

    Whitworth University

    United States of America

    Wichita State University

    United States of America

    Wilbraham & Monson Academy

    United States of America

    /TP
bottom of page