top of page

028 6686 9091

LOGO USNC_NEW-03 (1).png
BG_Lí do.jpg

DU HỌC CANADA

Canada là quốc gia rộng lớn nằm ở Bắc Mỹ. Với diện tích 9,984,670 km2, hệ thống giáo dục hàng đầu và các thành phố an toàn, thân thiện, Canada thu hút hàng ngành sinh viên quốc tế mỗi năm.

Canada có 96 trường Đại học chất lượng nằm ở khắp các vùng của đất nước, trong đó một số trường Đại học nằm trong danh sách top đầu thế giới theo QS World Ranking, 7 trường Đại học Canada nằm trong top 200 trên thế giới. Canada rất coi trọng giáo dục và duy trì các tiêu chuẩn rất cao trong giáo dục. Bằng cấp của các trường đại học Canada được công nhận trên toàn cầu và được đánh giá cao trên thị trường việc làm quốc tế.

Du học Canada được ưa chuộng bởi các lý do

Nền giáo dục hiện đại và đa dạng

Canada có nhiều trường Đại học danh tiếng như University of Toronto, University of British Columbia và McGill University, với các ngành học nổi bật như Công nghệ thông tin, Y khoa, Kỹ thuật, Kinh tế và Truyền thông.

Thời gian học tập linh hoạt

Các trường đại học ở Canada thường có 2-3 kỳ nhập học trong năm (tháng 1, tháng 5 và tháng 9), cho phép sinh viên linh hoạt lựa chọn thời gian bắt đầu phù hợp với kế hoạch học tập và cá nhân.

Cơ hội phát triển và định cư

Nhiều ngành học tại Canada như Công nghệ, Kỹ thuật, Chăm sóc sức khỏe và Nông nghiệp thuộc danh sách ưu tiên định cư, tạo cơ hội lớn cho sinh viên tiếp tục làm việc và trở thành thường trú nhân sau khi hoàn thành chương trình học.

Chính sách visa thân thiện

Chính phủ Canada cung cấp visa du học (Study Permit) với chính sách cho phép sinh viên làm thêm 20 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian vào các kỳ nghỉ.

Chất lượng cuộc sống và môi trường an toàn

Canada nổi tiếng là quốc gia an toàn, thân thiện với cộng đồng đa văn hóa và chất lượng sống cao.

Canada là một thiên đường giáo dục cho sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, có rất nhiều điểm hấp dẫn dành cho những ai quyết định du Canada. Theo khảo sát sinh viên Quốc tế của Cục Giáo dục Quốc tế Canada, hơn 90% sinh viên trả lời là hài lòng hoặc rất hài lòng với việc học của họ ở Canada và 95% sẽ giới thiệu Canada là điểm đến học tập.

  • Điều kiện du học tại Canada


    1. Điều kiện học vấn và độ tuổi để du học Canada

    Cấp bậc học

    Điều kiện độ tuổi – học vấn

    Thạc sĩ (Master’s)

    • Tốt nghiệp Đại học với chuyên ngành tương đương lĩnh vực dự định học tại Canada. • GPA tối thiểu: 7.0/10 (hoặc tương đương).• Một số chương trình yêu cầu thêm: GRE hoặc GMAT.

    Đại học & Cao đẳng

    Trường hợp 1: Tốt nghiệp THPT với GPA từ 6.5 trở lên. Trường hợp 2: Hoàn thành chương trình Dự bị Đại học tại Canada và đạt số tín chỉ theo yêu cầu của trường.

    Dự bị đại học (Foundation/Pathway)

    • Hoàn thành lớp 11 THPT. • GPA từ 6.5 trở lên.

    THPT & THCS

    • Độ tuổi tối thiểu: 12 tuổi. • GPA từ 6.5 trở lên.

     

    2. Điều kiện du học Canada về Tiếng Anh

    Khi nhắc đến du học Canada, tiếng Anh luôn là điều kiện không thể thiếu. Đây là nền tảng giúp du học sinh hòa nhập với môi trường học thuật quốc tế và tiếp thu chương trình đào tạo một cách hiệu quả. Tại Canada, tiếng Anh và tiếng Pháp là hai ngôn ngữ chính thức, trong đó tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục. Vì vậy, hầu hết chương trình học, tài liệu, bài giảng và hoạt động học thuật tại các cơ sở giáo dục đều được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.

    Một trong những yêu cầu quan trọng để được xét tuyển vào các trường tại Canada là chứng chỉ IELTS (hoặc bài kiểm tra tương đương). Mỗi trường, mỗi chuyên ngành và mỗi bậc học sẽ có chuẩn đầu vào tiếng Anh riêng. Do đó, bạn cần kiểm tra yêu cầu cụ thể của chương trình mình dự định theo học để chuẩn bị phù hợp.

    Dưới đây là mức điểm IELTS tham khảo theo từng bậc học:

    Bậc học

    Yêu cầu tiếng Anh (IELTS)

    Dự bị Đại học (Foundation/Pathway)

    Từ 5.0 – 5.5

    Cao đẳng (College)

    Từ 5.0 – 6.0

    Đại học (University – Undergraduate)

    Từ 6.0 trở lên

    Sau Đại học (Postgraduate)

    Từ 6.5 trở lên

     

    Lưu ý:

    Mỗi trường, mỗi khoa, và mỗi chương trình sẽ có mức yêu cầu tiếng Anh khác nhau.

    • Một số ngành đặc thù như Y, Điều dưỡng, Sư phạm, Luật… có thể yêu cầu điểm IELTS cao hơn mức trung bình.

    • Nếu chưa đủ điều kiện tiếng Anh, bạn vẫn có thể đăng ký các khóa tiếng Anh học thuật (ESL/EAP) trước khi vào khóa chính.

     

    3. Điều kiện du học Canada về Tài chính

    Chứng minh tài chính luôn là một trong những yêu cầu then chốt khi nộp hồ sơ du học Canada. Chính phủ Canada quy định rằng sinh viên quốc tế phải chứng minh bản thân (hoặc gia đình bảo trợ) có đủ khả năng chi trả toàn bộ học phí và sinh hoạt phí cho năm học đầu tiên. Đây là căn cứ để cơ quan xét duyệt visa đánh giá mức độ sẵn sàng và tính khả thi của kế hoạch học tập tại Canada.

    3.1. Học phí tham khảo theo từng bậc học

    Mức học phí tại Canada có sự khác biệt tùy vào tỉnh bang, trường học, ngành đào tạo và bậc học. Dưới đây là mức phí trung bình thường được áp dụng:

    Bậc học

    Học phí trung bình/năm

    Trung học

    13.000 – 30.000 CAD

    Cao đẳng (College)

    10.000 – 20.000 CAD

    Đại học (Undergraduate)

    20.000 – 35.000 CAD (một số ngành đặc thù có thể lên đến 50.000 CAD/năm)

    Sau đại học (Postgraduate)

    15.000 – 30.000 CAD

    Lưu ý: Mức phí thay đổi tùy trường và ngành; các chương trình Y khoa, Kỹ thuật, Công nghệ cao thường có học phí cao hơn.


    3.2. Chi phí sinh hoạt bắt buộc theo quy định mới

    Theo cập nhật mới nhất của Chính phủ Canada, áp dụng cho hồ sơ nộp từ 1/9/2025, du học sinh phải chứng minh mức sinh hoạt phí tối thiểu:

    • 22.895 CAD/năm (chưa bao gồm học phí) cho một du học sinh.

    • Nếu đi kèm người thân, mức phí yêu cầu tăng thêm tương ứng số thành viên.

    Khoản sinh hoạt phí này được sử dụng để đảm bảo bạn có đủ khả năng chi trả cho các chi phí thiết yếu như: nhà ở, ăn uống, đi lại, bảo hiểm và các khoản chi cá nhân.


    3.3. Những hình thức chứng minh tài chính hợp lệ

    Du học sinh có thể cung cấp một hoặc kết hợp nhiều loại giấy tờ sau để chứng minh năng lực tài chính:

    • Biên lai thanh toán học phí và phí nhà ở cho năm đầu tiên.

    • Tài khoản ngân hàng tại Canada đứng tên du học sinh (nếu đã chuyển tiền).

    • GIC – Giấy chứng nhận đầu tư đảm bảo từ tổ chức tài chính Canada được chấp thuận.

    • Giấy xác nhận vay du học hoặc vay giáo dục từ ngân hàng.

    • Sao kê tài khoản ngân hàng trong 4 tháng gần nhất (tại Canada hoặc tại Việt Nam).

    • Hối phiếu ngân hàng (Bank Draft) có thể quy đổi sang CAD.

    • Thư bảo lãnh tài chính từ cá nhân/tổ chức, kèm đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn thu và khả năng tài trợ.

    Danh sách này mang tính tham khảo và không phải là đầy đủ. Mỗi hồ sơ sẽ có yêu cầu bổ sung tùy theo trường hợp cụ thể.

     

    4. Điều kiện về sức khỏe khi du học Canada

    Bên cạnh các yêu cầu về tài chính, trình độ học vấn và năng lực tiếng Anh, sức khỏe cũng là một trong những điều kiện quan trọng mà du học sinh phải đáp ứng để được cấp visa du học Canada. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo rằng sinh viên quốc tế có đủ khả năng học tập và sinh sống lâu dài tại môi trường mới.

    Tất cả du học sinh phải tiến hành khám sức khỏe định kỳ tại các cơ sở y tế được Lãnh sự quán Canada chỉ định, phổ biến nhất là IOM và Care 1 Canada. Kết quả khám sức khỏe sẽ được gửi trực tiếp đến cơ quan xét duyệt hồ sơ và là một phần không thể thiếu trong quá trình xin Study Permit.

     

    5. Điều kiện xin Giấy phép học tập (Study Permit) tại Canada

    Để được cấp Study Permit – giấy phép học tập bắt buộc dành cho sinh viên quốc tế tại Canada – bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC). Đối với hồ sơ từ Việt Nam, khi Study Permit được chấp thuận, bạn sẽ đồng thời được cấp Visa du học Canada để nhập cảnh.

    Việc chuẩn bị kỹ lưỡng, chính xác và tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi hơn.

    1.1. Yêu cầu về học tập

    · Có Thư mời nhập học (Letter of Acceptance – LOA) từ một trường nằm trong danh sách DLI – Designated Learning Institution.

    · Một số chương trình có yêu cầu thêm thư chấp thuận của tỉnh bang (tùy vào bậc học và ngành học đăng ký).

    1.2. Chứng minh tài chính

    Bạn phải chứng minh đủ nguồn lực tài chính để:

    · Thanh toán học phí năm đầu tiên.

    · Đảm bảo chi phí sinh hoạt cho bản thân và người thân đi cùng (nếu có).

    · Trang trải chi phí đi lại quốc tế và các khoản phát sinh khác.

    Nguồn tài chính phải hợp pháp, minh bạch và có giấy tờ chứng minh.

    1.3. Điều kiện pháp lý

    · Không có tiền án, tiền sự.

    · Cam kết tuân thủ luật pháp Canada trong suốt thời gian học tập.

    · Cung cấp Giấy xác nhận của cảnh sát (Police Certificate) nếu được yêu cầu.

    1.4. Điều kiện sức khỏe

    · Có sức khỏe tốt và khám sức khỏe tại cơ sở được IRCC chỉ định (ví dụ: IOM, Care 1).

    · Kết quả khám sẽ được gửi trực tiếp đến Lãnh sự quán qua hệ thống eMedical.

    1.5. Cam kết rời Canada sau khi Study Permit hết hạn

    Canada yêu cầu sinh viên phải chứng minh mục đích học tập rõ ràng và cam kết rời khỏi Canada khi giấy phép hết hạn (trừ trường hợp được gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích lưu trú hợp pháp).

  • Tổng quan chi phí du học Canada trong 1 năm


    Chi phí du học Canada dao động khoảng 27.000 – 50.000 CAD/năm, bao gồm học phí và sinh hoạt phí cơ bản. Với những chương trình mang tính chuyên sâu hoặc thuộc nhóm ngành đặc thù như Y khoa, Nha khoa, Dược, Kỹ thuật, tổng chi phí hằng năm có thể tăng lên tới 70.000 CAD/năm.

    Mức chi phí thực tế phụ thuộc vào cấp bậc học, trường học, tỉnh bang, thành phố sinh sống và thời lượng chương trình. Để giúp bạn hình dung rõ hơn, USNC Education tổng hợp bảng thống kê chi tiết các khoản chi phí dự kiến trong một năm học tại Canada như sau:


    Bảng chi phí du học Canada (ước tính 1 năm)

    Loại chi phí

    Mức phí ước tính

    Mô tả chi tiết

    Học phí tiếng Anh

    3.000 CAD/level

    Lộ trình ESL/ EAP dành cho sinh viên chưa đạt yêu cầu đầu vào. Số level phải học phụ thuộc bài kiểm tra đầu vào.

    Học phí THPT

    13.000 – 30.000 CAD/năm

    Trường công học phí thấp hơn trường tư; học phí thay đổi theo tỉnh bang và dịch vụ hỗ trợ đi kèm.

    Cao đẳng, Đại học chuyển tiếp, Chứng chỉ sau đại học

    12.000 – 18.000 CAD/năm

    Các chương trình mang tính thực hành cao; nhiều ngành có học kỳ Co-op giúp tăng cơ hội việc làm.

    Cử nhân (Bachelor)

    17.000 – 50.000 CAD/năm

    Chi phí tùy trường và ngành. Các ngành: Y khoa, Nha khoa, Kỹ thuật, Công nghệ thông tin có mức học phí cao hơn.

    Thạc sĩ (Master)

    19.000 – 32.000 CAD/năm

    Tùy vào chương trình nghiên cứu hoặc học tín chỉ; có sự khác biệt lớn giữa bằng Master of Arts, Science và các chương trình chuyên ngành khối STEM, MBA.

    Chỗ ở

    300 – 15.000 CAD/năm

    Gồm ký túc xá, homestay hoặc thuê căn hộ riêng. Chi phí phụ thuộc khu vực, với Toronto và Vancouver thuộc nhóm cao nhất.

    Phí sinh hoạt

    1.000 – 1.250 CAD/tháng

    Bao gồm ăn uống, đi lại, điện thoại, nhu yếu phẩm cá nhân và chi phí giải trí cơ bản.

    Bảo hiểm y tế

    600 – 800 CAD/năm

    Bắt buộc cho sinh viên quốc tế; một số tỉnh bang có chính sách bảo hiểm công miễn phí.

     

    1. Học phí Du học Canada theo từng bậc học:

    Chi phí học tập tại Canada có sự khác biệt đáng kể tùy theo bậc học, loại hình trường, khu vực sinh sống và lĩnh vực đào tạo. Là đơn vị tư vấn du học chuyên nghiệp, USNC Education tổng hợp dưới đây bảng phân tích chuyên sâu giúp quý phụ huynh và học sinh có góc nhìn toàn diện hơn.


    1.1. Học phí du học Canada bậc Trung học (Secondary School)

    Theo tổng hợp từ hệ thống trường học Canada, mức học phí dành cho học sinh quốc tế được phân chia theo từng loại hình như sau:

    Loại trường

    Học phí (CAD/năm)

    Ghi chú

    Trường công lập

    9.500 – 17.000

    Chi phí hợp lý; chương trình đa dạng; mạng lưới trường rộng khắp các tỉnh bang.

    Trường tư thục/độc lập

    15.000 – 30.000

    Cơ sở vật chất hiện đại; sĩ số lớp nhỏ; nhiều chương trình nâng cao.

    Trường nội trú (Boarding School)

    63.000 – 83.000

    Bao gồm học phí + chỗ ở + dịch vụ chăm sóc toàn diện; tập trung vào phát triển học thuật chuyên sâu.

    Ngoài học phí chính thức, một số trường có thể thu thêm các khoản phí cho hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ, thể thao, nghệ thuật, dngoại, nhằm tạo điều kiện để học sinh phát triển toàn diện trong môi trường quốc tế.


    1.2. Học phí bậc Cao đẳng & Dạy nghề (College / Vocational Programs)

    Mức học phí của các chương trình cao đẳng nghề tại Canada phụ thuộc vào ngành học và tỉnh bang. Trung bình, sinh viên quốc tế cần dự trù:

    Học phí trung bình

    7.000 – 22.000 CAD/năm

    Quy đổi

    Tương đương 135 – 425 triệu VNĐ/năm

    Nhiều chương trình cao đẳng tại Canada tích hợp:

    ·         Co-op (thực tập hưởng lương)

    ·         Làm thêm trong khuôn viên hoặc ngoài trường

    ·         Kết nối doanh nghiệp

    Điều này giúp sinh viên giảm bớt áp lực tài chính, đồng thời tích lũy kinh nghiệm thực tế – một lợi thế lớn khi ứng tuyển việc làm hoặc xin định cư sau khi tốt nghiệp.


    1.3. Học phí bậc Đại học (Undergraduate Programs)

    Học phí bậc đại học có sự khác biệt lớn giữa các trường, ngành và tỉnh bang. Theo Statistics Canada 2022/2023, mức học phí trung bình cho sinh viên quốc tế là:

    Học phí trung bình: 36.123 CAD/năm

    (Khoảng 698 triệu VNĐ)

    Học phí theo nhóm ngành (tham khảo):

    Ngành học

    Học phí trung bình (CAD/năm)

    Kinh doanh, Quản lý & Hành chính Công

    34.470

    Kỹ thuật

    40.746

    Nhân văn (Humanities)

    35.474

    Luật

    43.999

    Y khoa

    59.253

    Điều dưỡng

    25.809

    Khoa học Xã hội, Hành vi & Nghiên cứu Pháp lý

    33.908

    Lưu ý: Các ngành như Y khoa, Nha khoa, Kỹ thuật Công nghệ cao thường có mức học phí cao hơn mức trung bình.


    1.4. Học phí bậc Thạc sĩ – Tiến sĩ (Graduate Programs)

    Các chương trình sau đại học tại Canada bao gồm:

    ·         Master’s (Thạc sĩ)

    ·         PhD (Tiến sĩ)

    Theo Statistics Canada (2022), mức học phí trung bình:

    Học phí trung bình: 21.100 CAD/năm

    (tùy ngành và hình thức học: thesis-based / course-based)

    Học phí theo ngành (tham khảo):

    Ngành học

    Học phí trung bình (CAD/năm)

    Kiến trúc

    24.750

    Kinh doanh, Quản lý & Hành chính Công

    25.804

    Nha khoa

    28.919

    Kỹ thuật

    22.885

    MBA chính quy

    40.886

    MBA điều hành (EMBA)

    48.083

    Luật

    19.051

    Điều dưỡng

    18.254

    Dược

    15.247

    Thú y

    10.727

     

    2. Chi phí sinh hoạt 1 năm khi du học Canada

    Bên cạnh học phí, chi phí sinh hoạt là mối quan tâm hàng đầu của hầu hết du học sinh Canada. Việc lựa chọn hình thức chỗ ở phù hợp không chỉ giúp bạn ổn định cuộc sống trong thời gian đầu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách du học mỗi năm. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các loại hình nhà ở và chi phí sinh hoạt cơ bản tại Canada dựa trên mức giá trung bình hiện nay.

    Chi phí nhà ở tại Canada

    Tùy theo nhu cầu, khả năng tài chính và lối sống, du học sinh có thể lựa chọn một trong ba hình thức chỗ ở phổ biến sau:

    Bảng giá tham khảo các loại hình nhà ở:

    Loại hình nhà ở

    Mức giá tham khảo (CAD)

    Quy đổi (VNĐ)

    Ký túc xá (bao gồm ăn ở)

    12.000 – 15.000 CAD/năm

    222,7 – 278,4 triệu VNĐ/năm

    Căn hộ thuê ngoài (shared house)

    300 – 700 CAD/tháng

    5,57 – 12,99 triệu VNĐ/tháng

    Homestay (ở cùng người bản xứ)

    400 – 800 CAD/tháng

    7,42 – 14,85 triệu VNĐ/tháng

    Lưu ý: Quy đổi dựa trên tỷ giá 1 CAD = 18.557,01 VND (Vietcombank, ngày 10/09/2025). Tỷ giá có thể thay đổi theo từng thời điểm.

    2.1. Ở ký túc xá

    Trong năm đầu tiên, nhiều sinh viên chọn ký túc xá vì sự tiện lợi, an toàn và dễ hòa nhập với môi trường mới.

    ·         Thường ở 2 người/phòng

    ·         Dùng chung bếp, phòng giặt, khu sinh hoạt

    ·         Chi phí đã bao gồm: điện, nước, internet, an ninhKý túc xá giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và mang lại môi trường học tập lý tưởng, tuy nhiên mức giá thường cao hơn thuê ngoài.


    2.2. Thuê căn hộ ngoài trường (shared house, apartment)

    Đây là hình thức phổ biến đối với du học sinh năm 2 trở đi.

    ·         Có phòng ngủ riêng

    ·         Chia sẻ phòng khách, bếp, nhà tắm

    ·         Tự chi trả các khoản phụ phí như: điện, nước, sưởi, internet…Chi phí thuê nhà phụ thuộc nhiều vào thành phố bạn sinh sống — các thành phố lớn như Toronto, Vancouver có giá cao hơn đáng kể so với các tỉnh bang như Manitoba, Saskatchewan hay Nova Scotia.


    2.3. Ở homestay (chung nhà với người bản xứ)

    Homestay phù hợp với những bạn muốn:

    ·         Trải nghiệm văn hóa Canada

    ·         Cải thiện tiếng Anh

    ·         Có môi trường sinh hoạt an toàn như gia đình

    Bạn có thể phải trả thêm phí dịch vụ tìm nhà ban đầu, nhưng đổi lại là trải nghiệm sống gần gũi và hỗ trợ rất lớn trong giai đoạn hòa nhập.

     

    Chi phí sinh hoạt cơ bản tại Canada

    Ngoài nhà ở, sinh viên cần chuẩn bị ngân sách cho các nhu cầu hàng tháng như ăn uống, sim điện thoại, đi lại, giải trí… Việc theo dõi chi tiêu và lập kế hoạch chi tiết sẽ giúp bạn tránh tình trạng vượt ngân sách.

    Bảng chi phí sinh hoạt tham khảo (không bao gồm tiền nhà):

    Hạng mục

    Chi phí (CAD/tháng)

    Quy đổi (VNĐ/tháng)

    Internet

    67 CAD

    ≈ 1.243.320 VNĐ

    Điện thoại

    90 CAD

    ≈ 1.670.131 VNĐ

    Phương tiện di chuyển

    150 CAD

    ≈ 2.783.552 VNĐ

    Ăn uống

    300 CAD

    ≈ 5.567.103 VNĐ

    Giải trí

    50 CAD

    ≈ 927.851 VNĐ

    Lưu ý: Dựa theo tỷ giá 1 CAD = 18.557,01 VND (10/09/2025). Có thể thay đổi theo thời điểm.


     

    3. Kinh nghiệm cắt giảm chi phí du học Canada một cách hiệu quả

    Du học Canada hoàn toàn có thể trở nên “dễ thở” hơn về mặt tài chính nếu bạn biết cách lên kế hoạch hợp lý và tận dụng những cơ hội hỗ trợ dành cho sinh viên quốc tế. Dưới đây là ba nhóm giải pháp quan trọng giúp bạn tối ưu chi phí trong suốt quá trình học tập và sinh sống tại Canada.


    3.1. Săn học bổng du học Canada

    Học bổng là phương án giúp giảm đáng kể chi phí du học, đặc biệt đối với những chương trình có mức học phí cao. Canada hiện cung cấp nhiều loại học bổng từ cấp trường, cấp tỉnh bang đến chính phủ, dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt hoặc có hoạt động ngoại khóa nổi bật.

    Để tăng cơ hội nhận học bổng, bạn nên:

    ·         Theo dõi thông tin từ nhiều nguồn: Website trường, tổ chức giáo dục, các chương trình học bổng của chính phủ Canada và tỉnh bang.

    ·         Lựa chọn học bổng phù hợp với ngành học, bậc học và năng lực của bản thân.

    ·         Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng: Bao gồm bảng điểm, thư giới thiệu, bài luận cá nhân, chứng chỉ ngoại ngữ…

    ·         Nộp hồ sơ đúng thời hạn vì phần lớn học bổng có giới hạn số lượng và cạnh tranh cao.

    Việc chủ động tìm kiếm học bổng không chỉ giúp giảm chi phí mà còn là điểm cộng mạnh trong hồ sơ du học.


    3.2. Làm việc part-time để tăng thu nhập

    Làm thêm bán thời gian là giải pháp phổ biến và thiết thực đối với du học sinh Canada. Chính phủ Canada cho phép sinh viên quốc tế:

    ·         Làm việc tối đa 24 giờ/tuần trong thời gian học

    ·         Làm không giới hạn số giờ trong các kỳ nghỉ, lễ Tết hoặc kỳ nghỉ hè

    Nhờ đó, sinh viên có thể kiếm thêm thu nhập để trang trải một phần sinh hoạt phí như ăn uống, đi lại, điện thoại hoặc mua sắm.

    Những công việc part-time phổ biến:– Nhân viên siêu thị– Phục vụ quán cà phê/nhà hàng– Trợ lý thư viện– Nhân viên bán hàng– Trợ giảng hoặc phụ việc trong trường học

    Bên cạnh lợi ích tài chính, làm thêm còn giúp bạn cải thiện tiếng Anh, mở rộng mối quan hệ và tích lũy kinh nghiệm làm việc tại môi trường quốc tế.


    3.3. Chọn chương trình học hệ Co-op (vừa học vừa làm)

    Chương trình Co-op là một trong những hình thức tối ưu chi phí và rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết – thực tiễn. Với Co-op, sinh viên được học xen kẽ giữa lý thuyết tại trường và các kỳ thực tập hưởng lương tại doanh nghiệp.

    Lợi ích của chương trình Co-op:

    · Thu nhập từ kỳ Co-op giúp trang trải chi phí sinh hoạt và bù đắp một phần học phí.

    · Kinh nghiệm làm việc thực tế trong ngành đang học – lợi thế lớn khi xin việc sau tốt nghiệp.

    · Cơ hội được doanh nghiệp giữ lại làm việc sau khi hoàn thành chương trình.

    · Tiếp cận mạng lưới nghề nghiệp rộng, mở ra nhiều lựa chọn về định hướng việc làm lâu dài tại Canada.

    Chương trình Co-op hiện có ở hầu hết các lĩnh vực: kinh doanh, công nghệ thông tin, kỹ thuật, khách sạn – du lịch, truyền thông, thiết kế…


    Giảm chi phí du học Canada hoàn toàn có thể đạt được nếu bạn biết cách kết hợp nhiều giải pháp:

    ·  Tận dụng học bổng

    ·  Tăng thu nhập thông qua việc làm part-time

    ·  Chọn chương trình Co-op để vừa học vừa tích lũy kinh nghiệm

    Khi có kế hoạch tài chính rõ ràng và chủ động từ sớm, bạn sẽ có thể tận hưởng hành trình du học Canada một cách thoải mái và hiệu quả hơn.

Trường nổi bật

Trent University

Canada

Kaplan Higher Education Academy

Singapore

Management Development Institute of Singapore (MDIS)

Singapore

Whittier College

United States of America

Whitworth University

United States of America

Wichita State University

United States of America

Wilbraham & Monson Academy

United States of America

/TP

QUY TRÌNH NỘP HỒ SƠ XIN VISA

bg- quy trình-01.png

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ nộp cho trường bạn mong muốn theo học tại Canada

- Cần tìm hiểu thêm về các yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh và bằng cấp, GPA cho du học sinh để chắc chắn sẽ nhận được giấy mời nhập học.


Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin visa du học Canada

- Đây là bước quan trọng và cần nhiều thời gian chuẩn bị nên bạn cần bắt đầu chuẩn bị trước 3 tháng.


Bước 3: Hoàn thành mẫu đơn xin visa du học Canada

- Có nhiều mẫu đơn xin visa dành cho du học sinh Canada, có những mẫu điều online hoặc phải điền trực tiếp. Vì vậy, bạn cần phải điền đầy đủ và chính xác thông tin.


Bước 4: Thanh toán lệ phí xin visa du học Canada

- Hai loại phí bạn cần phải nộp để xin visa du học Canada là phí xử lý đơn đăng ký và phí sinh trắc học.


Bước 5: Nộp hồ sơ

- Thời gian xét hồ sơ xin visa du học Canada thường là 11 tuần cho visa thường và 45 ngày cho visa.

CẨM NANG

Add paragraph text. Click “Edit Text” to update the font, size and more. To change and reuse text themes, go to Site Styles.

DU HỌC ANH CÓ ĐƯỢC LÀM THÊM KHÔNG? - QUY ĐỊNH VÀ CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2026

Du học sinh Anh có được làm thêm không? Cập nhật đầy đủ quy định làm thêm, số giờ, công việc được phép, mức lương và lưu ý visa dành cho sinh viên quốc tế tại Anh.

Add paragraph text. Click “Edit Text” to update the font, size and more. To change and reuse text themes, go to Site Styles.

DU HỌC ANH NÊN HỌC TRƯỜNG NÀO? HƯỚNG DẪN CHỌN TRƯỜNG PHÙ HỢP CHO DU HỌC SINH

Add paragraph text. Click “Edit Text” to update the font, size and more. To change and reuse text themes, go to Site Styles.

CÁCH SĂN HỌC BỔNG DU HỌC ÚC HIỆU QUẢ DÀNH CHO HỌC SINH VÀ SINH VIÊN VIỆT NAM

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ DU HỌC CANADA

Các ngành Du học Úc

Câu hỏi thường gặp về Du học Singapore

Câu hỏi thường gặp về Du học Úc

Học bổng Du học Singapore

Top các trường du học Úc

Cơ hội việc làm tại Úc

Top các trường Du học Anh

Chi phí Du học Singapore

Học bổng Du học Úc

Kinh nghiệm Du học Úc

Hệ thống giáo dục Úc

Cơ hội việc làm tại Singapore

Tổng quan về đất nước Singapore

Kinh nghiệm du học Singapore

Hệ thống giáo dục Singapore

Những ngành học HOT nhất & Xu hướng nghề nghiệp mới tại Singapore

Danh sách các trường du học Singapore

Tổng quan về đất nước Australia

QUY TRÌNH THỦ TỤC HỒ SƠ

HỒ SƠ XIN VISA

Hồ sơ xin visa du học Canada:

- Đơn xin giấy phép du học đã điền đầy đủ thông tin.

- Hộ chiếu còn hiệu lực.

- Thư mời nhập học từ trường.

- Chứng minh tài chính.

- Kết quả khám sức khỏe (nếu có yêu cầu).

- Chứng minh tài chính (nếu cần)

- Học bạ + một bản phiên dịch của học bạ

- Bằng THPT hoặc THCS

- Bảng điểm Đại Học (dành cho bậc sau ĐH)

- IELTS (Tùy theo yêu cầu từng trường)

- Bài luận (nếu trường yêu cầu)

Visa.png
BG- FORM ĐĂNG KÝ.png

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

NHẬN HỌC BỔNG TỪ 50% ĐẾN 100%

CÙNG USNC EDUCATION VIETNAM

LÊN KẾ HOẠCH DU HỌC CÙNG USNC

  • Miễn phí tư vấn & săn học bổng – chọn đúng trường, đúng ngành.

  • Visa thành công đến 99% – hành trang vững chắc cho du học.

  • Đối tác 1000+ trường top thế giới: Anh, Úc, Mỹ, Canada, Singapore, Đức, Phần Lan.

  • Chương trình đa dạng: hè, ngắn hạn, dài hạn, tự túc.

  • Hỗ trợ tư vấn hồ sơ, visa, vé máy bay, chỗ ở, bảo hiểm đến phương pháp học chuẩn bị trước khi du học.

  • 1. Bậc Cao đẳng:

    - Tốt nghiệp Trung học Phổ thông (THPT) với GPA từ 6.5 trở lên.

    - IELTS tối thiểu 6.0 hoặc TOEFL iBT 80 điểm. Nếu chưa đạt, có thể tham gia khóa học tiếng Anh dự bị tại trường.


    2. Bậc Đại học:

    - Tốt nghiệp THPT với GPA từ 7.0 trở lên.

    - IELTS tối thiểu 6.5 hoặc TOEFL iBT 90 điểm. Một số chương trình có thể yêu cầu điểm cao hơn.


    3. Bậc Thạc sĩ:

    - Tốt nghiệp Đại học với GPA từ 7.0 trở lên.

    - IELTS tối thiểu 6.5 hoặc TOEFL iBT 90 điểm. Một số chương trình có thể yêu cầu điểm cao hơn.

    - Một số chương trình có thể yêu cầu kinh nghiệm làm việc liên quan

  • Hồ sơ xin visa du học Canada:

    - Đơn xin giấy phép du học đã điền đầy đủ thông tin.

    - Hộ chiếu còn hiệu lực.

    - Thư mời nhập học từ trường.

    - Chứng minh tài chính.

    - Kết quả khám sức khỏe (nếu có yêu cầu).

    - Chứng minh tài chính (nếu cần)

    - Học bạ + một bản phiên dịch của học bạ

    - Bằng THPT hoặc THCS

    - Bảng điểm Đại Học (dành cho bậc sau ĐH)

    - IELTS (Tùy theo yêu cầu từng trường)

    - Bài luận (nếu trường yêu cầu)

  • Trent University

    Canada

    Kaplan Higher Education Academy

    Singapore

    Management Development Institute of Singapore (MDIS)

    Singapore

    Whittier College

    United States of America

    Whitworth University

    United States of America

    Wichita State University

    United States of America

    Wilbraham & Monson Academy

    United States of America

    /TP
bottom of page