
028 6686 9091


DU HỌC CANADA
Canada là quốc gia rộng lớn nằm ở Bắc Mỹ. Với diện tích 9,984,670 km2, hệ thống giáo dục hàng đầu và các thành phố an toàn, thân thiện, Canada thu hút hàng ngành sinh viên quốc tế mỗi năm.
Canada có 96 trường Đại học chất lượng nằm ở khắp các vùng của đất nước, trong đó một số trường Đại học nằm trong danh sách top đầu thế giới theo QS World Ranking, 7 trường Đại học Canada nằm trong top 200 trên thế giới. Canada rất coi trọng giáo dục và duy trì các tiêu chuẩn rất cao trong giáo dục. Bằng cấp của các trường đại học Canada được công nhận trên toàn cầu và được đánh giá cao trên thị trường việc làm quốc tế.
Du h ọc Canada được ưa chuộng bởi các lý do

Nền giáo dục hiện đại và đa dạng
Canada có nhiều trường Đại học danh tiếng như University of Toronto, University of British Columbia và McGill University, với các ngành học nổi bật như Công nghệ thông tin, Y khoa, Kỹ thuật, Kinh tế và Truyền thông.

Thời gian học tập linh hoạt
Các trường đại học ở Canada thường có 2-3 kỳ nhập học trong năm (tháng 1, tháng 5 và tháng 9), cho phép sinh viên linh hoạt lựa chọn thời gian bắt đầu phù hợp với kế hoạch học tập và cá nhân.

Cơ hội phát triển và định cư
Nhiều ngành học tại Canada như Công nghệ, Kỹ thuật, Chăm sóc sức khỏe và Nông nghiệp thuộc danh sách ưu tiên định cư, tạo cơ hội lớn cho sinh viên tiếp tục làm việc và trở thành thường trú nhân sau khi hoàn thành chương trình học.

Chính sách visa thân thiện
Chính phủ Canada cung cấp visa du học (Study Permit) với chính sách cho phép sinh viên làm thêm 20 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian vào các kỳ nghỉ.

Chất lượng cuộc sống và môi trường an toàn
Canada nổi tiếng là quốc gia an toàn, thân thiện với cộng đồng đa văn hóa và chất lượng sống cao.
Canada là một thiên đường giáo dục cho sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, có rất nhiều điểm hấp dẫn dành cho những ai quyết định du Canada. Theo khảo sát sinh viên Quốc tế của Cục Giáo dục Quốc tế Canada, hơn 90% sinh viên trả lời là hài lòng hoặc rất hài lòng với việc học của họ ở Canada và 95% sẽ giới thiệu Canada là điểm đến học tập.
Điều kiện du học tại Canada
1. Điều kiện học vấn và độ tuổi để du học Canada
Cấp bậc học
Điều kiện độ tuổi – học vấn
Thạc sĩ (Master’s)
• Tốt nghiệp Đại học với chuyên ngành tương đương lĩnh vực dự định học tại Canada. • GPA tối thiểu: 7.0/10 (hoặc tương đương).• Một số chương trình yêu cầu thêm: GRE hoặc GMAT.
Đại học & Cao đẳng
Trường hợp 1: Tốt nghiệp THPT với GPA từ 6.5 trở lên. Trường hợp 2: Hoàn thành chương trình Dự bị Đại học tại Canada và đạt số tín chỉ theo yêu cầu của trường.
Dự bị đại học (Foundation/Pathway)
• Hoàn thành lớp 11 THPT. • GPA từ 6.5 trở lên.
THPT & THCS
• Độ tuổi tối thiểu: 12 tuổi. • GPA từ 6.5 trở lên.
2. Điều kiện du học Canada về Tiếng Anh
Khi nhắc đến du học Canada, tiếng Anh luôn là điều kiện không thể thiếu. Đây là nền tảng giúp du học sinh hòa nhập với môi trường học thuật quốc tế và tiếp thu chương trình đào tạo một cách hiệu quả. Tại Canada, tiếng Anh và tiếng Pháp là hai ngôn ngữ chính thức, trong đó tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục. Vì vậy, hầu hết chương trình học, tài liệu, bài giảng và hoạt động học thuật tại các cơ sở giáo dục đều được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Một trong những yêu cầu quan trọng để được xét tuyển vào các trường tại Canada là chứng chỉ IELTS (hoặc bài kiểm tra tương đương). Mỗi trường, mỗi chuyên ngành và mỗi bậc học sẽ có chuẩn đầu vào tiếng Anh riêng. Do đó, bạn cần kiểm tra yêu cầu cụ thể của chương trình mình dự định theo học để chuẩn bị phù hợp.
Dưới đây là mức điểm IELTS tham khảo theo từng bậc học:
Bậc học
Yêu cầu tiếng Anh (IELTS)
Dự bị Đại học (Foundation/Pathway)
Từ 5.0 – 5.5
Cao đẳng (College)
Từ 5.0 – 6.0
Đại học (University – Undergraduate)
Từ 6.0 trở lên
Sau Đại học (Postgraduate)
Từ 6.5 trở lên
Lưu ý:
Mỗi trường, mỗi khoa, và mỗi chương trình sẽ có mức yêu cầu tiếng Anh khác nhau.
Một số ngành đặc thù như Y, Điều dưỡng, Sư phạm, Luật… có thể yêu cầu điểm IELTS cao hơn mức trung bình.
Nếu chưa đủ điều kiện tiếng Anh, bạn vẫn có thể đăng ký các khóa tiếng Anh học thuật (ESL/EAP) trước khi vào khóa chính.
3. Điều kiện du học Canada về Tài chính
Chứng minh tài chính luôn là một trong những yêu cầu then chốt khi nộp hồ sơ du học Canada. Chính phủ Canada quy định rằng sinh viên quốc tế phải chứng minh bản thân (hoặc gia đình bảo trợ) có đủ khả năng chi trả toàn bộ học phí và sinh hoạt phí cho năm học đầu tiên. Đây là căn cứ để cơ quan xét duyệt visa đánh giá mức độ sẵn sàng và tính khả thi của kế hoạch học tập tại Canada.
3.1. Học phí tham khảo theo từng bậc học
Mức học phí tại Canada có sự khác biệt tùy vào tỉnh bang, trường học, ngành đào tạo và bậc học. Dưới đây là mức phí trung bình thường được áp dụng:
Bậc học
Học phí trung bình/năm
Trung học
13.000 – 30.000 CAD
Cao đẳng (College)
10.000 – 20.000 CAD
Đại học (Undergraduate)
20.000 – 35.000 CAD (một số ngành đặc thù có thể lên đến 50.000 CAD/năm)
Sau đại học (Postgraduate)
15.000 – 30.000 CAD
Lưu ý: Mức phí thay đổi tùy trường và ngành; các chương trình Y khoa, Kỹ thuật, Công nghệ cao thường có học phí cao hơn.
3.2. Chi phí sinh hoạt bắt buộc theo quy định mới
Theo cập nhật mới nhất của Chính phủ Canada, áp dụng cho hồ sơ nộp từ 1/9/2025, du học sinh phải chứng minh mức sinh hoạt phí tối thiểu:
22.895 CAD/năm (chưa bao gồm học phí) cho một du học sinh.
Nếu đi kèm người thân, mức phí yêu cầu tăng thêm tương ứng số thành viên.
Khoản sinh hoạt phí này được sử dụng để đảm bảo bạn có đủ khả năng chi trả cho các chi phí thiết yếu như: nhà ở, ăn uống, đi lại, bảo hiểm và các khoản chi cá nhân.
3.3. Những hình thức chứng minh tài chính hợp lệ
Du học sinh có thể cung cấp một hoặc kết hợp nhiều loại giấy tờ sau để chứng minh năng lực tài chính:
Biên lai thanh toán học phí và phí nhà ở cho năm đầu tiên.
Tài khoản ngân hàng tại Canada đứng tên du học sinh (nếu đã chuyển tiền).
GIC – Giấy chứng nhận đầu tư đảm bảo từ tổ chức tài chính Canada được chấp thuận.
Giấy xác nhận vay du học hoặc vay giáo dục từ ngân hàng.
Sao kê tài khoản ngân hàng trong 4 tháng gần nhất (tại Canada hoặc tại Việt Nam).
Hối phiếu ngân hàng (Bank Draft) có thể quy đổi sang CAD.
Thư bảo lãnh tài chính từ cá nhân/tổ chức, kèm đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn thu và khả năng tài trợ.
Danh sách này mang tính tham khảo và không phải là đầy đủ. Mỗi hồ sơ sẽ có yêu cầu bổ sung tùy theo trường hợp cụ thể.
4. Điều kiện về sức khỏe khi du học Canada
Bên cạnh các yêu cầu về tài chính, trình độ học vấn và năng lực tiếng Anh, sức khỏe cũng là một trong những điều kiện quan trọng mà du học sinh phải đáp ứng để được cấp visa du học Canada. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo rằng sinh viên quốc tế có đủ khả năng học tập và sinh sống lâu dài tại môi trường mới.
Tất cả du học sinh phải tiến hành khám sức khỏe định kỳ tại các cơ sở y tế được Lãnh sự quán Canada chỉ định, phổ biến nhất là IOM và Care 1 Canada. Kết quả khám sức khỏe sẽ được gửi trực tiếp đến cơ quan xét duyệt hồ sơ và là một phần không thể thiếu trong quá trình xin Study Permit.
5. Điều kiện xin Giấy phép học tập (Study Permit) tại Canada
Để được cấp Study Permit – giấy phép học tập bắt buộc dành cho sinh viên quốc tế tại Canada – bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC). Đối với hồ sơ từ Việt Nam, khi Study Permit được chấp thuận, bạn sẽ đồng thời được cấp Visa du học Canada để nhập cảnh.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng, chính xác và tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi hơn.
1.1. Yêu cầu về học tập
· Có Thư mời nhập học (Letter of Acceptance – LOA) từ một trường nằm trong danh sách DLI – Designated Learning Institution.
· Một số chương trình có yêu cầu thêm thư chấp thuận của tỉnh bang (tùy vào bậc học và ngành học đăng ký).
1.2. Chứng minh tài chính
Bạn phải chứng minh đủ nguồn lực tài chính để:
· Thanh toán học phí năm đầu tiên.
· Đảm bảo chi phí sinh hoạt cho bản thân và người thân đi cùng (nếu có).
· Trang trải chi phí đi lại quốc tế và các khoản phát sinh khác.
Nguồn tài chính phải hợp pháp, minh bạch và có giấy tờ chứng minh.
1.3. Điều kiện pháp lý
· Không có tiền án, tiền sự.
· Cam kết tuân thủ luật pháp Canada trong suốt thời gian học tập.
· Cung cấp Giấy xác nhận của cảnh sát (Police Certificate) nếu được yêu cầu.
1.4. Điều kiện sức khỏe
· Có sức khỏe tốt và khám sức khỏe tại cơ sở được IRCC chỉ định (ví dụ: IOM, Care 1).
· Kết quả khám sẽ được gửi trực tiếp đến Lãnh sự quán qua hệ thống eMedical.
1.5. Cam kết rời Canada sau khi Study Permit hết hạn
Canada yêu cầu sinh viên phải chứng minh mục đích học tập rõ ràng và cam kết rời khỏi Canada khi giấy phép hết hạn (trừ trường hợp được gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích lưu trú hợp pháp).
Tổng quan chi phí du học Canada trong 1 năm
Chi phí du học Canada dao động khoảng 27.000 – 50.000 CAD/năm, bao gồm học phí và sinh hoạt phí cơ bản. Với những chương trình mang tính chuyên sâu hoặc thuộc nhóm ngành đặc thù như Y khoa, Nha khoa, Dược, Kỹ thuật, tổng chi phí hằng năm có thể tăng lên tới 70.000 CAD/năm.
Mức chi phí thực tế phụ thuộc vào cấp bậc học, trường học, tỉnh bang, thành phố sinh sống và thời lượng chương trình. Để giúp bạn hình dung rõ hơn, USNC Education tổng hợp bảng thống kê chi tiết các khoản chi phí dự kiến trong một năm học tại Canada như sau:
Bảng chi phí du học Canada (ước tính 1 năm)
Loại chi phí
Mức phí ước tính
Mô tả chi tiết
Học phí tiếng Anh
3.000 CAD/level
Lộ trình ESL/ EAP dành cho sinh viên chưa đạt yêu cầu đầu vào. Số level phải học phụ thuộc bài kiểm tra đầu vào.
Học phí THPT
13.000 – 30.000 CAD/năm
Trường công học phí thấp hơn trường tư; học phí thay đổi theo tỉnh bang và dịch vụ hỗ trợ đi kèm.
Cao đẳng, Đại học chuyển tiếp, Chứng chỉ sau đại học
12.000 – 18.000 CAD/năm
Các chương trình mang tính thực hành cao; nhiều ngành có học kỳ Co-op giúp tăng cơ hội việc làm.
Cử nhân (Bachelor)
17.000 – 50.000 CAD/năm
Chi phí tùy trường và ngành. Các ngành: Y khoa, Nha khoa, Kỹ thuật, Công nghệ thông tin có mức học phí cao hơn.
Thạc sĩ (Master)
19.000 – 32.000 CAD/năm
Tùy vào chương trình nghiên cứu hoặc học tín chỉ; có sự khác biệt lớn giữa bằng Master of Arts, Science và các chương trình chuyên ngành khối STEM, MBA.
Chỗ ở
300 – 15.000 CAD/năm
Gồm ký túc xá, homestay hoặc thuê căn hộ riêng. Chi phí phụ thuộc khu vực, với Toronto và Vancouver thuộc nhóm cao nhất.
Phí sinh hoạt
1.000 – 1.250 CAD/tháng
Bao gồm ăn uống, đi lại, điện thoại, nhu yếu phẩm cá nhân và chi phí giải trí cơ bản.
Bảo hiểm y tế
600 – 800 CAD/năm
Bắt buộc cho sinh viên quốc tế; một số tỉnh bang có chính sách bảo hiểm công miễn phí.
1. Học phí Du học Canada theo từng bậc học:
Chi phí học tập tại Canada có sự khác biệt đáng kể tùy theo bậc học, loại hình trường, khu vực sinh sống và lĩnh vực đào tạo. Là đơn vị tư vấn du học chuyên nghiệp, USNC Education tổng hợp dưới đây bảng phân tích chuyên sâu giúp quý phụ huynh và học sinh có góc nhìn toàn diện hơn.
1.1. Học phí du học Canada bậc Trung học (Secondary School)
Theo tổng hợp từ hệ thống trường học Canada, mức học phí dành cho học sinh quốc tế được phân chia theo từng loại hình như sau:
Loại trường
Học phí (CAD/năm)
Ghi chú
Trường công lập
9.500 – 17.000
Chi phí hợp lý; chương trình đa dạng; mạng lưới trường rộng khắp các tỉnh bang.
Trường tư thục/độc lập
15.000 – 30.000
Cơ sở vật chất hiện đại; sĩ số lớp nhỏ; nhiều chương trình nâng cao.
Trường nội trú (Boarding School)
63.000 – 83.000
Bao gồm học phí + chỗ ở + dịch vụ chăm sóc toàn diện; tập trung vào phát triển học thuật chuyên sâu.
Ngoài học phí chính thức, một số trường có thể thu thêm các khoản phí cho hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ, thể thao, nghệ thuật, dngoại, nhằm tạo điều kiện để học sinh phát triển toàn diện trong môi trường quốc tế.
1.2. Học phí bậc Cao đẳng & Dạy nghề (College / Vocational Programs)
Mức học phí của các chương trình cao đẳng nghề tại Canada phụ thuộc vào ngành học và tỉnh bang. Trung bình, sinh viên quốc tế cần dự trù:
Học phí trung bình
7.000 – 22.000 CAD/năm
Quy đổi
Tương đương 135 – 425 triệu VNĐ/năm
Nhiều chương trình cao đẳng tại Canada tích hợp:
· Co-op (thực tập hưởng lương)
· Làm thêm trong khuôn viên hoặc ngoài trường
· Kết nối doanh nghiệp
Điều này giúp sinh viên giảm bớt áp lực tài chính, đồng thời tích lũy kinh nghiệm thực tế – một lợi thế lớn khi ứng tuyển việc làm hoặc xin định cư sau khi tốt nghiệp.
1.3. Học phí bậc Đại học (Undergraduate Programs)
Học phí bậc đại học có sự khác biệt lớn giữa các trường, ngành và tỉnh bang. Theo Statistics Canada 2022/2023, mức học phí trung bình cho sinh viên quốc tế là:
Học phí trung bình: 36.123 CAD/năm
(Khoảng 698 triệu VNĐ)
Học phí theo nhóm ngành (tham khảo):
Ngành học
Học phí trung bình (CAD/năm)
Kinh doanh, Quản lý & Hành chính Công
34.470
Kỹ thuật
40.746
Nhân văn (Humanities)
35.474
Luật
43.999
Y khoa
59.253
Điều dưỡng
25.809
Khoa học Xã hội, Hành vi & Nghiên cứu Pháp lý
33.908
Lưu ý: Các ngành như Y khoa, Nha khoa, Kỹ thuật Công nghệ cao thường có mức học phí cao hơn mức trung bình.
1.4. Học phí bậc Thạc sĩ – Tiến sĩ (Graduate Programs)
Các chương trình sau đại học tại Canada bao gồm:
· Master’s (Thạc sĩ)
· PhD (Tiến sĩ)
Theo Statistics Canada (2022), mức học phí trung bình:
Học phí trung bình: 21.100 CAD/năm
(tùy ngành và hình thức học: thesis-based / course-based)
Học phí theo ngành (tham khảo):
Ngành học
Học phí trung bình (CAD/năm)
Kiến trúc
24.750
Kinh doanh, Quản lý & Hành chính Công
25.804
Nha khoa
28.919
Kỹ thuật
22.885
MBA chính quy
40.886
MBA điều hành (EMBA)
48.083
Luật
19.051
Điều dưỡng
18.254
Dược
15.247
Thú y
10.727
2. Chi phí sinh hoạt 1 năm khi du học Canada
Bên cạnh học phí, chi phí sinh hoạt là mối quan tâm hàng đầu của hầu hết du học sinh Canada. Việc lựa chọn hình thức chỗ ở phù hợp không chỉ giúp bạn ổn định cuộc sống trong thời gian đầu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách du học mỗi năm. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các loại hình nhà ở và chi phí sinh hoạt cơ bản tại Canada dựa trên mức giá trung bình hiện nay.
Chi phí nhà ở tại Canada
Tùy theo nhu cầu, khả năng tài chính và lối sống, du học sinh có thể lựa chọn một trong ba hình thức chỗ ở phổ biến sau:
Bảng giá tham khảo các loại hình nhà ở:
Loại hình nhà ở
Mức giá tham khảo (CAD)
Quy đổi (VNĐ)
Ký túc xá (bao gồm ăn ở)
12.000 – 15.000 CAD/năm
222,7 – 278,4 triệu VNĐ/năm
Căn hộ thuê ngoài (shared house)
300 – 700 CAD/tháng
5,57 – 12,99 triệu VNĐ/tháng
Homestay (ở cùng người bản xứ)
400 – 800 CAD/tháng
7,42 – 14,85 triệu VNĐ/tháng
Lưu ý: Quy đổi dựa trên tỷ giá 1 CAD = 18.557,01 VND (Vietcombank, ngày 10/09/2025). Tỷ giá có thể thay đổi theo từng thời điểm.
2.1. Ở ký túc xá
Trong năm đầu tiên, nhiều sinh viên chọn ký túc xá vì sự tiện lợi, an toàn và dễ hòa nhập với môi trường mới.
· Thường ở 2 người/phòng
· Dùng chung bếp, phòng giặt, khu sinh hoạt
· Chi phí đã bao gồm: điện, nước, internet, an ninhKý túc xá giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và mang lại môi trường học tập lý tưởng, tuy nhiên mức giá thường cao hơn thuê ngoài.
2.2. Thuê căn hộ ngoài trường (shared house, apartment)
Đây là hình thức phổ biến đối với du học sinh năm 2 trở đi.
· Có phòng ngủ riêng
· Chia sẻ phòng khách, bếp, nhà tắm
· Tự chi trả các khoản phụ phí như: điện, nước, sưởi, internet…Chi phí thuê nhà phụ thuộc nhiều vào thành phố bạn sinh sống — các thành phố lớn như Toronto, Vancouver có giá cao hơn đáng kể so với các tỉnh bang như Manitoba, Saskatchewan hay Nova Scotia.
2.3. Ở homestay (chung nhà với người bản xứ)
Homestay phù hợp với những bạn muốn:
· Trải nghiệm văn hóa Canada
· Cải thiện tiếng Anh
· Có môi trường sinh hoạt an toàn như gia đình
Bạn có thể phải trả thêm phí dịch vụ tìm nhà ban đầu, nhưng đổi lại là trải nghiệm sống gần gũi và hỗ trợ rất lớn trong giai đoạn hòa nhập.
Chi phí sinh hoạt cơ bản tại Canada
Ngoài nhà ở, sinh viên cần chuẩn bị ngân sách cho các nhu cầu hàng tháng như ăn uống, sim điện thoại, đi lại, giải trí… Việc theo dõi chi tiêu và lập kế hoạch chi tiết sẽ giúp bạn tránh tình trạng vượt ngân sách.
Bảng chi phí sinh hoạt tham khảo (không bao gồm tiền nhà):
Hạng mục
Chi phí (CAD/tháng)
Quy đổi (VNĐ/tháng)
Internet
67 CAD
≈ 1.243.320 VNĐ
Điện thoại
90 CAD
≈ 1.670.131 VNĐ
Phương tiện di chuyển
150 CAD
≈ 2.783.552 VNĐ
Ăn uống
300 CAD
≈ 5.567.103 VNĐ
Giải trí
50 CAD
≈ 927.851 VNĐ
Lưu ý: Dựa theo tỷ giá 1 CAD = 18.557,01 VND (10/09/2025). Có thể thay đổi theo thời điểm.
.png)